1.CÁC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHỦ YẾU
TT |
TÊN THIẾT BỊ – MÁY MÓC |
ĐƠN VỊ |
SỐ LƯỢNG |
NƯỚC SẢN XUẤT |
GHI CHÚ |
I |
PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI |
||||
1 |
Xe Mercedes Benz E250 |
Chiếc |
01 |
Đức |
04 chỗ |
2 |
Xe TOYOTA Camry 3.0 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
04 chỗ |
3 |
Xe TOYOTA Corolla |
Chiếc |
01 |
Nhật |
04 chỗ |
4 |
Xe TOYOTA Innova |
Chiếc |
03 |
Nhật |
07 chỗ |
5 |
Xe FORD Everest |
Chiếc |
02 |
Hoa Kỳ |
07 chỗ |
6 |
Xe TOYOTA Hiace |
Chiếc |
01 |
Nhật |
15 chỗ |
7 |
Xe FORD Transit |
Chiếc |
01 |
Hoa Kỳ |
16 chỗ |
II |
THIẾT BỊ, MÁY MÓC PHỤC VỤ THIẾT KẾ |
||||
1 |
Máy vi tính để bàn |
Chiếc |
285 |
Nhật, ĐNA |
|
2 |
Máy nén 3 trục |
Bộ |
01 |
Italya |
|
3 |
Máy vi tính xách tay |
Chiếc |
46 |
Nhật, ĐNA |
|
4 |
Số mạng LAN |
Mạng |
35 |
|
theo phòng |
5 |
Máy vẽ khổ A0 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
6 |
Máy vẽ khổ A1 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
7 |
Máy in LASER khổ A3 |
Chiếc |
18 |
Nhật |
|
8 |
Máy in LASER khổ A4 |
Chiếc |
52 |
Nhật |
|
9 |
Máy SCANER khổ A4 |
Chiếc |
05 |
|
|
10 |
Máy Photocopy khổ A0 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
11 |
Máy Photocopy khổ A3 |
Chiếc |
06 |
Nhật |
|
12 |
Máy chiếu đa năng EIKI |
Bộ |
04 |
Nhật |
|
III |
THIẾT BỊ, MÁY MÓC PHỤC VỤ KHẢO SÁT |
||||
1 |
Máy toàn đạc điện tử TOPCON-701 |
Bộ |
01 |
Nhật |
Độ chính xác 2” |
2 |
Máy toàn đạc điện tử TOPCON-7002 |
Bộ |
02 |
Nhật |
Độ chính xác 2” |
3 |
Máy toàn đạc điện tử TOPCON-7502 |
Bộ |
02 |
Nhật |
Độ chính xác 3” |
4 |
Máy toàn đạc điện tử SET-4B |
Bộ |
02 |
Nhật |
Độ chính xác5” |
5 |
Máy toàn đạc điện tử SET-6E |
Bộ |
01 |
Nhật |
Độ chính xác10” |
4 |
Máy kinh vĩ THEO – 20A |
Bộ |
07 |
Đức |
Độ chính xác20” |
6 |
Máy kinh vĩ 010E Dahlta |
Bộ |
01 |
Đức |
Độ chính xác20” |
7 |
Máy thuỷ bình tự động TOPCON ATG3 |
Bộ |
04 |
Nhật |
Độ phóng đại 30L |
8 |
Máy thuỷ bình tự động SELT |
Bộ |
06 |
Đức |
Độ phóng đại 32L |
9 |
Máy thuỷ bình tự động C030 |
Bộ |
02 |
Nhật |
Độ phóng đại 20L |
10 |
Máy thuỷ bình Ni025 |
Bộ |
09 |
Đức |
Độ phóng đại 20L |
11 |
Sổ tay điện tử SOKKIA |
Chiếc |
03 |
Nhật |
|
12 |
Hệ định vị vệ tinh GPS Topcom Hipper |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
13 |
Thiết bị định vị vệ tinh GPS cầm tay |
Chiếc |
03 |
Nhật |
|
14 |
Máy ảnh DIGITAL 3.0 |
Chiếc |
16 |
Nhật |
|
15 |
Camera PANASONIC DIGITAL |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
16 |
Máy khoan XY-1 |
Bộ |
10 |
T. Quốc |
|
17 |
Máy khoan UKB 12/25 |
Bộ |
04 |
Liên xô |
|
18 |
Máy bơm bùn |
Bộ |
04 |
LX, Đức |
|
19 |
Máy phát điện |
Máy |
03 |
Nhật |
1 KW |
20 |
Máy bơm nước |
Máy |
05 |
Nhật |
|
21 |
Máy đo hồi âm ( độ sâu) |
Máy |
05 |
|
|
IV |
THIẾT BỊ, MÁY MÓC THÍ NGHIỆM |
||||
1 |
Thiết bị kiểm tra độ cứng SONOHARD |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
2 |
Thiết bị dò khuyết tật kim loại SONATEST |
Chiếc |
01 |
Mỹ |
|
3 |
Máy siêu âm kim loại TI-14 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
4 |
Thiết bị siêu âm dò bê tông Profometer |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
5 |
Máy hiện sóng |
Chiếc |
01 |
Malaysia |
|
6 |
Súng bắn bê tông |
Chiếc |
01 |
Thuỵ sĩ |
|
7 |
Dụng cụ đo chuyển vị MITUTOYO |
Bộ |
01 |
Nhật |
|
8 |
Thiết bị đo nhiệt độ CN |
Bộ |
01 |
Nhật |
|
9 |
Thiết bị đo tiếng ồn DAWE |
Bộ |
01 |
Đức |
|
10 |
Thiết bị đo dòng cảm ứng MX-1220 |
Bộ |
01 |
Nhật |
|
11 |
Máy đếm tần SFR |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
12 |
Ampe kìm 2085 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
13 |
Máy đo điện trở M-210 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
14 |
Máy đo điện từ trường |
Chiếc |
01 |
Mỹ |
|
15 |
Máy phát sóng cao tần |
Chiếc |
01 |
Pháp |
|
16 |
Máy phát xung |
Chiếc |
01 |
Anh |
|
17 |
Megamet Sanwa DW-507 |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
18 |
Máy đếm tốc độ vòng quay |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
19 |
Bộ dụng cụ đo cơ khí |
Bộ |
01 |
Nga |
|
20 |
Máy dò khuyết tật bê tông |
Chiếc |
01 |
Nhật |
|
21 |
Máy sàng lắc HUMBO |
Bộ |
01 |
Mỹ |
Có 10 sàng |
22 |
Máy nén tam liên |
Bộ |
08 |
T. Quốc |
|
23 |
Máy nén nhất liên |
Bộ |
01 |
T. Quốc |
|
24 |
Máy cắt đất tự động |
Chiếc |
02 |
T. Quốc |
|
25 |
Cân điện tử |
Chiếc |
04 |
Nhật |
Độ chính xác10-2 |
26 |
Cân đòn AHAU |
Chiếc |
01 |
Mỹ |
Độ chính xác10-2 |
27 |
Tủ sấy |
Chiếc |
02 |
Trung Quốc |
|
28 |
Máy nén đa năng |
Chiếc |
02 |
Italya |
|
29 |
Thiết bị ép tĩnh |
Bộ |
01 |
Việt nam |
|
30 |
Máy nén bê tông bán tự động |
Bộ |
01 |
Ytaly |
|
31 |
Máy nén tam liên (áp lực thấp) |
Máy |
03 |
Trung Quốc |
|
32 |
Máy cưa mẫu đá, bê tông |
Máy |
01 |
Trung Quốc |
|
33 |
Máy ài mòn LosAngeles |
Máy |
01 |
Trung Quốc |
|
34 |
Máy thí nghiệm CBR hiện trường |
Máy |
01 |
Trung Quốc |
|
35 |
Máy khoan lấy mẫu chạy xăng |
Máy |
01 |
Trung Quốc |
|
2.CÁC CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG HOÁ THIẾT KẾ ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG
2.1. Softdesk (Mỹ)
2.2. NovaCad (Nauy)
2.3. MIDAS (Hàn Quốc)
2.4. SAP (Mỹ)
2.5. TCN (Việt Nam)
2.6. TKDS (Việt Nam)
2.7. TOPO – Phần mềm bản đồ địa hình
2.8. NOVA-NTD – Phần mềm thiết kế đường
2.9. Một số chương trình nhỏ phục vụ chuyên ngành do các Kỹ sư Tư vấn tự lập.