STT
|
Họ và tên |
Đơn vị
|
Ngày sinh
|
||
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Đức Khoá | XN KSCT | 1 | 04 | 1975 |
2
|
Nguyễn Ngọc Hưng |
XN CKCT
|
4
|
04
|
1976
|
3
|
Cao Mai Lan |
P. HTHS
|
4
|
04
|
1975
|
4
|
Lê Anh Tùng |
P. Thí nghiệm
|
4
|
04
|
1983
|
5
|
Lê Ngọc Hưng |
XN KSCT
|
6
|
04
|
1979
|
6
|
Nguyễn Quý Hoài |
XN CH
|
6
|
04
|
1984
|
7
|
Nguyễn Liên Xá |
VP
|
6
|
04
|
1965
|
8
|
Triệu Thị Thu Hương |
P. HTQT
|
7
|
04
|
1985
|
9
|
Đỗ Thanh Huyền |
P. TCKT
|
7
|
04
|
1984
|
10
|
Nguyễn Quang Chuyên |
XN CH
|
8
|
04
|
1978
|
11
|
Nguyễn Mạnh Thắng |
XN CH
|
10
|
04
|
1977
|
12
|
Trương Quang Hưng |
XN CTGT
|
12
|
04
|
1984
|
13
|
Nguyễn Đức Trọng |
XN CH
|
12
|
04
|
1985
|
14
|
Vũ Quang Huy |
XN BĐS
|
12
|
04
|
1981
|
15
|
Nguyễn An Báu |
VP
|
13
|
04
|
1957
|
16
|
Khuất Duy Bằng |
XN CH
|
13
|
04
|
1986
|
17
|
Nguyễn Ngọc Anh |
VP
|
14
|
04
|
1962
|
18
|
Nguyễn Văn Long |
P. HTHS
|
14
|
04
|
1969
|
19
|
Lão Văn Chinh |
XN KSCT
|
15
|
04
|
1983
|
20
|
Lê Anh Đức |
XN TTTH
|
15
|
04
|
1983
|
21
|
Nguyễn Thị Hoàn |
XN CH
|
17
|
04
|
1979
|
22
|
Vũ Thị Chinh |
XN TTTH
|
19
|
04
|
1989
|
23
|
Nguyễn Thành Công |
XN CH
|
20
|
04
|
1980
|
24
|
Nguyễn Thị Hanh |
VP
|
20
|
04
|
1967
|
25
|
Phạm Quang Hưởng |
XN KSCT
|
22
|
04
|
1979
|
26
|
Nguyễn Mạnh Cường |
Chi nhánh TPHCM
|
23
|
04
|
1979
|
27
|
Bùi Ngọc Linh |
XN CTGT
|
24
|
04
|
1985
|
28
|
Nguyễn Văn Lăng |
XN CH
|
25
|
04
|
1985
|
29
|
Đặng Quang Tuấn |
XN CH
|
25
|
04
|
1983
|
30
|
Đoàn Huy Hoàng |
XN CH
|
26
|
04
|
1988
|
31
|
Nguyễn Minh Tuấn |
XN CH
|
26
|
04
|
1984
|
32
|
Nguyễn Văn Đạo |
XN TTTH
|
27
|
04
|
1980
|
33
|
Trịnh Duy Hưng |
P. Thí nghiệm
|
28
|
04
|
1980
|