STT | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | ||
Ngày | Tháng | Năm | |||
1 | Nguyễn Hữu Bình | XN TTTH | 1 | 9 | 78 |
2 | Trần Đại Nghĩa | XN CTGT | 1 | 9 | 71 |
3 | Lê Tư Thì | XN CH | 1 | 9 | 76 |
4 | An Trần Thiên | XN CTGT | 1 | 9 | 85 |
5 | Tô Thanh Bình | TTKHCN | 2 | 9 | 53 |
6 | Đỗ Văn Hạt | TGĐ công ty | 2 | 9 | 57 |
7 | Lê Văn Giang | XN KSCT | 3 | 9 | 87 |
8 | Hà Tiến Quang | XN CH | 3 | 9 | 77 |
9 | Đặng Thị Hoàn | P. TCKT | 4 | 9 | 78 |
10 | Đoàn Quang Khải | XN KSCT | 4 | 9 | 87 |
11 | Nguyễn Thị Lan Phương | P. TCKT | 5 | 9 | 72 |
12 | Tô Xuân Tiến | XN CH | 6 | 9 | 82 |
13 | Trần Minh Hải | XN CH | 7 | 9 | 83 |
14 | Hồ Thanh Lưu | XN CTGT | 8 | 9 | 73 |
15 | Nguyễn Trường Tùng | XN CKCT | 9 | 9 | 81 |
16 | Mai Tiến Dũng | XN CTGT | 12 | 9 | 75 |
17 | Mai Văn Hậu | XN CKCT | 12 | 9 | 84 |
18 | Bùi Đức Huỳnh | XN KSCT | 15 | 9 | 79 |
19 | Bùi Đình Nam | XN CH | 15 | 9 | 78 |
20 | Nguyễn Văn Lăng | XN BĐS | 15 | 9 | 82 |
21 | Trần Văn Nguyện | P. Dự án | 16 | 9 | 85 |
22 | Ngô Hoàng | Chi nhánh TPHCM | 19 | 9 | 85 |
23 | Đỗ Hạnh Kiểm | VP | 19 | 9 | 76 |
24 | Mai Hoàng Dũng | XN TTTH | 20 | 9 | 78 |
25 | Lưu Hùng Thắng | XN KSCT | 20 | 9 | 89 |
26 | Đỗ Văn Quynh | XN KSCT | 21 | 9 | 84 |
27 | Nguyễn Tiến Vững | XN CKCT | 22 | 9 | 83 |
28 | Nguyễn Ngọc Tuấn | XN CH | 23 | 9 | 77 |
29 | Lê Thế Tài | XN KSCT | 23 | 9 | 82 |
30 | Mạc Đình An | XN CH | 25 | 9 | 88 |
31 | Nguyễn Xuân Cường | XN CH | 25 | 9 | 78 |
32 | Lê Huy Khánh | XN CH | 27 | 9 | 79 |
33 | Nguyễn Trường Thành | P. Dự án | 27 | 9 | 74 |
34 | Nguyễn Ngọc Ân | Chi nhánh TPHCM | 28 | 9 | 88 |
35 | Trần Huy Hoàng | VP | 29 | 9 | 81 |
36 | Hoàng Anh Điệp | XN BĐS | 30 | 9 | 85 |