STT | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | ||
Ngày | Tháng | Năm | |||
1 | Nguyễn Ngọc Cường | XN CKCT | 1 | 10 | 85 |
2 | Võ Trung Dũng | Chi nhánh TPHCM | 5 | 10 | 77 |
3 | Lê Văn Nụ | XN KSCT | 6 | 10 | 62 |
4 | Nguyễn Mạnh Cường | XN CTGT | 7 | 10 | 86 |
5 | Nguyễn Chiến Thắng | VP | 7 | 10 | 65 |
6 | Nguyễn Thị Thu Hường | XN CH | 8 | 10 | 86 |
7 | Nguyễn Thế Thiện | XN KSCT | 8 | 10 | 88 |
8 | Nguyễn Minh Đá | XN KSCT | 9 | 10 | 85 |
9 | Nguyễn Xuân Hải | VP | 9 | 10 | 63 |
10 | Vũ Ngọc Hiền | XN TTTH | 9 | 10 | 83 |
11 | Lăng Trịnh Cường | XN CKCT | 10 | 10 | 73 |
12 | Trần Văn Hiếu | XN CKCT | 10 | 10 | 87 |
13 | Phùng Thị Thanh Nga | VP | 10 | 10 | 78 |
14 | Phan Quý Thịnh | XN KSCT | 10 | 10 | 73 |
15 | Phạm Thái | Chi nhánh TPHCM | 10 | 10 | 83 |
16 | Phạm Xuân Vui | XN BĐS | 10 | 10 | 53 |
17 | Trần Thị Thu Trà | XN KSCT | 11 | 10 | 79 |
18 | Nguyễn Thị Kim Dung | P. HTHS | 12 | 10 | 84 |
19 | Nguyễn Anh Dũng | XN KSCT | 12 | 10 | 77 |
20 | Đinh Công Sỹ | XN KSCT | 12 | 10 | 83 |
21 | Vũ Văn Tú | XN CH | 13 | 10 | 85 |
22 | Dương Phương Thảo | VP | 14 | 10 | 79 |
23 | Lê Thị Thu Huyền | P. TCCB-LĐ | 17 | 10 | 75 |
24 | Ngô Thị Thu Hiền | P. HTHS | 18 | 10 | 76 |
25 | Tô Thị Thuỷ | VP | 19 | 10 | 62 |
26 | Trần Thiện Cảnh | P.TGĐ công ty | 20 | 10 | 74 |
27 | Nguyễn Thị Hà | XN TTTH | 20 | 10 | 74 |
28 | Trịnh Văn Tần | P. QLKD | 20 | 10 | 84 |
29 | Phạm Đức Thắng | XN KSCT | 20 | 10 | 52 |
30 | Đỗ Ngọc Anh Điệp | XN KSCT | 21 | 10 | 87 |
31 | Nguyễn Xuân Phúc | XN CKCT | 22 | 10 | 60 |
32 | Lê Doãn Thành | P. Dự án | 22 | 10 | 79 |
33 | Phạm Việt Dưỡng | VP | 23 | 10 | 80 |
34 | Hồ Ngọc Hải | XN CH | 23 | 10 | 77 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | VP | 23 | 10 | 68 |
36 | Trần Thành Trung | XN CKCT | 23 | 10 | 78 |
37 | Bùi Duy Long | XN CH | 24 | 10 | 76 |
38 | Nguyễn Thị Hải Châu | TTKHCN | 25 | 10 | 76 |
39 | Nguyễn Thị Phương Lan | P. TCKT | 25 | 10 | 68 |
40 | Nguyễn Thị Kim Liên | P. QLKD | 25 | 10 | 62 |
41 | Tô Hoàng Nam | XN KSCT | 25 | 10 | 80 |
42 | Nguyễn Văn Thuỷ | VP | 26 | 10 | 85 |
43 | Nguyễn Hoài Phương | XN CTGT | 29 | 10 | 84 |
44 | Nguyễn Như Anh | XN CH | 31 | 10 | 78 |
45 | Nguyễn Công Bằng | XN TTTH | 31 | 10 | 83 |