STT | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | ||
Ngày | Tháng | Năm | |||
1 | Nguyễn Thị Hằng | XN CTGT | 1 | 11 | 78 |
2 | Trần Quang Chất | XN KSCT | 2 | 11 | 82 |
3 | Nguyễn Thị Kim Dung | P. TCKT | 2 | 11 | 78 |
4 | Hà Văn Quảng | P. Dự án | 2 | 11 | 87 |
5 | Nguyễn Mạnh Sơn | Chi nhánh TPHCM | 4 | 11 | 55 |
6 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | XN CH | 4 | 11 | 78 |
7 | Nguyễn Thị Hằng | P. HTHS | 6 | 11 | 78 |
8 | Nguyễn Minh Đệ | Chi nhánh TPHCM | 8 | 11 | 85 |
9 | Âu Văn Thức | XN CTGT | 8 | 11 | 55 |
10 | Dương Thị Hồng Thoa | XN CH | 8 | 11 | 80 |
11 | Nguyễn Viết Du | P. Thí nghiệm | 10 | 11 | 81 |
12 | Nguyễn Đức Phương | P. Dự án | 10 | 11 | 80 |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | XN CH | 11 | 11 | 76 |
14 | Thái Nam Hưng | XN CTGT | 11 | 11 | 72 |
15 | Phạm Thị Bích Hồng | P. Thí nghiệm | 11 | 11 | 78 |
16 | Ngô Thị Mai Hương | P. HTHS | 12 | 11 | 69 |
17 | Bùi Như Hoàng | XN TTTH | 12 | 11 | 80 |
18 | Nguyễn Hoàng Long | XN CTGT | 14 | 11 | 81 |
19 | Bùi Văn Khôi | XN CH | 15 | 11 | 89 |
20 | Phạm Tiến Tài | XN CTGT | 16 | 11 | 80 |
21 | Nguyễn Ngọc Anh | XN CTGT | 17 | 11 | 77 |
22 | Phùng Thế Lâm | XN CH | 17 | 11 | 78 |
23 | Trương Vũ Tuân | Chi nhánh TPHCM | 18 | 11 | 80 |
24 | Nguyễn Thị Thanh Hải | VP | 20 | 11 | 77 |
25 | Nguyễn Minh Tâm | XN CH | 20 | 11 | 85 |
26 | Lê Thị Kiến An | VP | 22 | 11 | 84 |
27 | Vũ Thị ánh Tuyết | XN TTTH | 23 | 11 | 77 |
28 | Nguyễn Tất Vinh | P.TGĐ công ty | 24 | 11 | 62 |
29 | Đỗ Thị Huyền | XN CTGT | 25 | 11 | 86 |
30 | Nguyễn Kim Chi | P. Dự án | 27 | 11 | 88 |
31 | Đào Ngọc Trưởng | XN TTTH | 27 | 11 | 71 |
32 | Nguyễn Văn Trụ | XN CTGT | 28 | 11 | 80 |
33 | Cao Đặng Phong | P. TCKT | 29 | 11 | 82 |
34 | Đinh Nam Đông | XN CH | 30 | 11 | 77 |