STT
|
Họ và tên |
Đơn vị
|
Ngày sinh
|
||
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
|||
1
|
Nguyễn Tấn Đạt |
Chi nhánh TPHCM
|
1
|
12
|
71
|
2
|
Phạm Thị Huyên |
XN CTGT
|
3
|
12
|
73
|
3
|
Nguyễn Diệu Linh |
XN CKCT
|
3
|
12
|
82
|
4
|
Trần Ngọc Tuyên |
1856
|
4
|
12
|
56
|
5
|
Đỗ Văn Kiểm |
P. HTHS
|
5
|
12
|
72
|
6
|
Bùi Văn Toàn |
XN TTTH
|
5
|
12
|
78
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn |
P.TGĐ công ty
|
6
|
12
|
63
|
8
|
Nguyễn Anh Tú |
XN CTGT
|
7
|
12
|
85
|
9
|
Trần Việt Nga |
VP
|
9
|
12
|
74
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
XN CTGT
|
10
|
12
|
76
|
11
|
Nguyễn Thị Thuý Minh |
P. Dự án
|
13
|
12
|
76
|
12
|
Nguyễn Trần Kiên |
XN BĐS
|
15
|
12
|
85
|
13
|
Nhâm Hồng Hiệp |
XN CTGT
|
17
|
12
|
75
|
14
|
Hoàng Minh Thành |
XN BĐS
|
18
|
12
|
78
|
15
|
Trần Thế Anh |
XN CKCT
|
20
|
12
|
78
|
16
|
Vũ Kim Quyết |
Chi nhánh TPHCM
|
20
|
12
|
87
|
17
|
Lê Anh Phương |
VP
|
21
|
12
|
73
|
18
|
Trần Thị Khánh Linh |
P. HTHS
|
22
|
12
|
82
|
19
|
Trần Văn Nghĩa |
XN CH
|
22
|
12
|
86
|
20
|
Nguyễn Thị Mai Dung |
P. HTHS
|
23
|
12
|
84
|
21
|
Lê Nguyễn Thu Phương |
P. HTQT
|
23
|
12
|
84
|
22
|
Lê Viết Toàn |
XN CH
|
24
|
12
|
86
|
23
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
XN TTTH
|
26
|
12
|
78
|
24
|
Đặng Xuân Thắng |
XN KSCT
|
27
|
12
|
82
|
25
|
Phạm Kiên Cường |
XN TTTH
|
30
|
12
|
79
|
26
|
Bùi Minh Ngọc |
XN TTTH
|
30
|
12
|
83
|