STT
|
Họ và tên |
Đơn vị
|
Ngày sinh
|
||
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
|||
1
|
Nguyễn Huy Lợi |
XN CTGT
|
1
|
2
|
85
|
2
|
Phạm Đình Thuỷ |
TTKHCN
|
1
|
2
|
61
|
3
|
Trần Ngọc Quý |
XN TTTH
|
3
|
2
|
83
|
4
|
Nguyễn Thanh Hà |
P. Thí nghiệm
|
4
|
2
|
85
|
5
|
Đặng Phương Liên |
XN BĐS
|
5
|
2
|
58
|
6
|
Phạm Thành Đoàn |
P. QLKD
|
7
|
2
|
73
|
7
|
Phạm Thị Nguyệt |
P. HTHS
|
8
|
2
|
61
|
8
|
Bùi Văn Mạnh |
XN TTTH
|
9
|
2
|
84
|
9
|
Hà Xuân Thực |
XN CTGT
|
9
|
2
|
85
|
10
|
Hoàng Thị Hường |
Chi nhánh TPHCM
|
10
|
2
|
88
|
11
|
Hoàng Anh Dũng |
P. Dự án
|
13
|
2
|
78
|
12
|
Cao Xuân Dược |
XN CKCT
|
15
|
2
|
81
|
13
|
Vũ Thị Thanh |
P. TCKT
|
15
|
2
|
80
|
14
|
Nguyễn Thị Lĩnh |
XN KSCT
|
16
|
2
|
88
|
15
|
Vũ Quỳnh Ngân |
Chi nhánh TPHCM
|
16
|
2
|
82
|
16
|
Lê Kim Anh
|
XN KSCT
|
17
|
2
|
61
|
17
|
Nguyễn Thiên Hoàn |
XN CTGT
|
17
|
2
|
75
|
18
|
Nguyễn Thị Anh Thư |
P. TCCB-LĐ
|
17
|
2
|
75
|
19
|
Nguyễn Điện Quang |
XN CKCT
|
18
|
2
|
69
|
20
|
Đào Thị Hạnh |
P.BT Đảng ủy Công Ty
|
19
|
2
|
59
|
21
|
Phương Thuý Hồng |
XN CKCT
|
19
|
2
|
63
|
22
|
Nguyễn Trần Hải |
XN KSCT
|
23
|
2
|
84
|
23
|
Phạm Quốc Cường |
TTKHCN
|
24
|
2
|
78
|
24
|
Trần Hoàng Anh |
Chi nhánh TPHCM
|
25
|
2
|
86
|
25
|
Nguyễn An Sơn |
P. HTQT
|
25
|
2
|
89
|
26
|
Phạm Tiến Dũng |
P. HTQT
|
26
|
2
|
77
|
27
|
Lê Tiến Dũng |
XN CH
|
28
|
2
|
85
|