STT
|
Họ và tên |
Đơn vị
|
Ngày sinh
|
||
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
|||
1
|
Võ Thanh Hiền |
P.TGĐ công ty
|
1
|
1
|
75
|
2
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
XN CH
|
1
|
1
|
76
|
3
|
Hoàng Công Hà |
Chi nhánh TPHCM
|
2
|
1
|
87
|
4
|
Đặng Thị Lan Hương |
VP
|
4
|
1
|
73
|
5
|
Phạm Viết Hùng |
XN CKCT
|
4
|
1
|
76
|
6
|
Nguyễn Thuý Hảo |
XN CKCT
|
6
|
1
|
76
|
7
|
Nguyễn Hoàng Linh |
XN KSCT
|
6
|
1
|
77
|
8
|
Nguyễn Tiến Công |
P.TGĐ công ty
|
8
|
1
|
56
|
9
|
|
|
|
||
10
|
Lưu Tiến Dũng |
XN KSCT
|
9
|
1
|
82
|
11
|
Dương Văn Quảng |
P. Thí nghiệm
|
9
|
1
|
78
|
12
|
Phạm Trần Thịnh |
XN KSCT
|
9
|
1
|
80
|
13
|
Lê Thị Hương Trà |
XN CKCT
|
13
|
1
|
79
|
14
|
Nguyễn Thị Ngọc |
XN BĐS
|
14
|
1
|
68
|
15
|
Văn Huy Sơn |
P. Thí nghiệm
|
18
|
1
|
75
|
16
|
Nguyễn Huy Minh |
VP
|
19
|
1
|
73
|
17
|
Yên Thị Vân |
Chi nhánh TPHCM
|
19
|
1
|
81
|
18
|
Đặng Danh Trường |
XN CH
|
22
|
1
|
87
|
19
|
Hồ Thị Thu Thủy |
XN CH
|
24
|
1
|
89
|
20
|
Trần Hồng Nga |
VP
|
26
|
1
|
69
|
21
|
Trần Văn Trung |
Chi nhánh TPHCM
|
27
|
1
|
82
|
22
|
Hoàng Thị Vinh |
P. TCCB-LĐ
|
30
|
1
|
78
|
23
|
Nguyễn Danh Hải |
VP
|
31
|
1
|
75
|
24
|
Thiều Trần Hùng |
XN KSCT
|
31
|
1
|
79
|