STT | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | ||
Ngày | Tháng | Năm | |||
1 | Lê Văn Lộc | P. Thí nghiệm | 1 | 3 | 79 |
2 | Nguyễn Văn Tài | XN KSCT | 1 | 3 | 75 |
3 | Thái Gia Hiển | VP | 3 | 3 | 60 |
4 | Trần Văn Thanh | VP | 3 | 3 | 64 |
5 | Nguyễn Đức Hải | XN CTGT | 4 | 3 | 83 |
6 | Lê Tiến Đức | Chi nhánh TPHCM | 5 | 3 | 84 |
7 | Đặng Tuấn Cường | XN BĐS | 5 | 3 | 74 |
8 | Trần Quảng Toản | XN CTGT | 6 | 3 | 85 |
9 | Vũ Văn Nhã | P. Dự án | 8 | 3 | 80 |
10 | Tạ Tân Cương | XN CH | 10 | 3 | 79 |
11 | Trịnh Thị Dung | XN CH | 10 | 3 | 79 |
12 | Phạm Thị Hương | P. HTHS | 10 | 3 | 69 |
13 | Trần Trọng Tài | XN CH | 10 | 3 | 88 |
14 | Thân Công Thắng | XN CH | 13 | 3 | 88 |
15 | Phùng Đức Giang | XN KSCT | 14 | 3 | 63 |
16 | Trần Văn Hiến | XN TTTH | 14 | 3 | 75 |
17 | Nguyễn Thị Bạch Diệp | Kế toán trưởng | 16 | 3 | 73 |
18 | Lê Văn Hùng | XN CKCT | 16 | 3 | 84 |
19 | Đinh Văn Lung | XN KSCT | 16 | 3 | 78 |
20 | Phùng Việt Dũng | XN KSCT | 17 | 3 | 80 |
21 | Nguyễn Tất Quý Bình | XN CH | 18 | 3 | 84 |
22 | Trương Nam Hải | VP | 18 | 3 | 73 |
23 | Trần Văn Anh | XN CH | 20 | 3 | 88 |
24 | Hà Ngọc Anh | XN KSCT | 23 | 3 | 88 |
25 | Đoàn Thị Phương Lan | P. Thí nghiệm | 23 | 3 | 81 |
26 | Mai Thị Lan Phương | P. Thí nghiệm | 24 | 3 | 70 |
27 | Nguyễn Thị Trà My | P. HTQT | 27 | 3 | 84 |
28 | Bùi Thế Nam | TTKHCN | 30 | 3 | 84 |
29 | Lê Thanh Toàn | TTKHCN | 31 | 3 | 83 |
30 | Võ Thị ánh Thu | Chi nhánh TPHCM | 31 | 3 | 79 |