STT | Họ và tên | Đơn vị | Ngày sinh | ||
Ngày | Tháng | Năm | |||
1 | Đào Minh Bạch | XN CKCT | 1 | 4 | 57 |
2 | Nguyễn Đức Khoá | XN KSCT | 1 | 4 | 75 |
3 | Trần Văn Vinh | XN KSCT | 2 | 4 | 85 |
4 | Nguyễn Ngọc Hưng | XN CKCT | 4 | 4 | 76 |
5 | Cao Mai Lan | P. HTHS | 4 | 4 | 75 |
6 | Lê Anh Tùng | P. Thí nghiệm | 4 | 4 | 83 |
7 | Lê Ngọc Hưng | XN KSCT | 6 | 4 | 79 |
8 | Nguyễn Quý Hoài | XN CH | 6 | 4 | 84 |
9 | Nguyễn Liên Xá | VP | 6 | 4 | 65 |
10 | Đào Anh Tuấn | XN BĐS | 6 | 4 | 83 |
11 | Triệu Thị Thu Hương | P. HTQT | 7 | 4 | 85 |
12 | Đỗ Thanh Huyền | P. TCKT | 7 | 4 | 84 |
13 | Nguyễn Quang Chuyên | XN CH | 8 | 4 | 78 |
14 | Nguyễn Mạnh Thắng | XN CH | 10 | 4 | 77 |
15 | Trương Quang Hưng | XN CTGT | 12 | 4 | 84 |
16 | Vũ Quang Huy | XN BĐS | 12 | 4 | 81 |
17 | Nguyễn An Báu | VP | 13 | 4 | 57 |
18 | Khuất Duy Bằng | XN CH | 13 | 4 | 86 |
19 | Nguyễn Ngọc Anh | VP | 14 | 4 | 62 |
20 | Nguyễn Văn Long | P. HTHS | 14 | 4 | 69 |
21 | Lão Văn Chinh | XN KSCT | 15 | 4 | 83 |
22 | Lê Anh Đức | XN TTTH | 15 | 4 | 83 |
23 | Nguyễn Thị Hoàn | XN CH | 17 | 4 | 79 |
24 | Nguyễn Thành Công | XN CH | 20 | 4 | 80 |
25 | Nguyễn Thị Hanh | VP | 20 | 4 | 67 |
26 | Đoàn Trọng Hoan | XN CH | 21 | 4 | 83 |
27 | Phạm Quang Hưởng | XN KSCT | 22 | 4 | 79 |
28 | Bùi Ngọc Linh | XN CTGT | 24 | 4 | 85 |
29 | Nguyễn Văn Lăng | XN CH | 25 | 4 | 85 |
30 | Đặng Quang Tuấn | XN CH | 25 | 4 | 83 |
31 | Nguyễn Bảo Lộc | XN CH | 26 | 4 | 88 |
32 | Nguyễn Minh Tuấn | XN CH | 26 | 4 | 84 |
33 | Nguyễn Văn Đạo | XN TTTH | 27 | 4 | 80 |
34 | Trịnh Duy Hưng | P. Thí nghiệm | 28 | 4 | 80 |